ròng rã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ròng rã+
- Uninterrupted, without a break, on end
- Đi ròng rã mấy ngày liền mới đến
To get to destination only after walking severals days on end
- Đi ròng rã mấy ngày liền mới đến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ròng rã"
Lượt xem: 571